Acknowledge, Admit, Confess Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

您所在的位置:网站首页 acknowledge concede Acknowledge, Admit, Confess Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

Acknowledge, Admit, Confess Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

2024-07-12 17:39| 来源: 网络整理| 查看: 265

Admit (v)

/ədˈmɪt/Thừa nhận điều gì đó đúng, thường là với thái độ miễn cưỡng.

+ Kèm với một lời nói

+ Admit to something, nghĩa là thừa nhận, thú nhận = Admit sth: thừa nhận điều gì

=> Hai trường hợp trên đây có nghĩa giống nhau là thừa nhận điều gì. Có thể dùng giới từ to hoặc không mà không làm cho ý nghĩa thay đổi.

+ Admit to doing something: nhận, thừa nhận điều gì

+ Admit (that): thừa nhận rằng, có thể không cần dùng that

+ Admit to sb that: thừa nhận với ai rằng, trong trường hợp này không thể bỏ that đi

+ Be admitted that: được thừa nhận/công nhận rằng

+ Be admitted to be/have sth: được thừa nhận là gì/có điều gì

Các động từ đứng trước động từ này thường là be forced to (bị buộc phải), have to (phải), must (phải),…Ngoài ra, còn có các trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ này là frankly (thành thực), freely (tự do), readily (sẵn sàng),…

– “I’m very nervous”, she admitted reluctantly. (“Tôi rất lo lắng”, bà ấy bất đắc dĩ thừa nhận).

– He admits (to) all his mistakes in preparing for this meal. (Anh ấy thừa nhận mọi sơ suất trong việc chuẩn bị bữa ăn này).

– She admits to being strict with her children. (Bà thừa nhận đã nghiêm khắc với các con bà).

– I frankly admit that she sings very well than me. (Tôi thành thực công nhận rằng chị ấy hát hay hơn tôi).

– The son readily admitted to his mother that he did not go to school yesterday. (Cậu con trai sẵn sàng thú nhận với mẹ rằng hôm qua nó không đi học).

– It was generally admitted that the government had acted too quickly. (Mọi người đều công nhận rằng chính phủ hành động quá nhanh).

– The appointment is now generally admitted to have been a mistake. (Việc bổ nhiệm ngày nay đã được mọi người thừa nhận là một sai lầm).



【本文地址】


今日新闻


推荐新闻


CopyRight 2018-2019 办公设备维修网 版权所有 豫ICP备15022753号-3